Máy bay Boeing 787-8 (788) là loại máy bay được nhiều hãng hàng không khai thác đường bay dài với dung lượng vừa đủ. Máy bay Boeing 787-8(788) là lựa chọn lý tưởng nhờ hiệu suất nhiên liệu vượt trội, chi phí vận hành thấp, cabin tiện nghi, thân thiện môi trường và độ tin cậy cao.
Cùng SmileTrip tìm hiểu về máy bay Boeing 787-8 (788) - loại máy bay hiện đại, giúp bạn nâng tầm trải nghiệm.

Tổng quan về máy bay Boeing 787-8(788)
Boeing 787-8 Dreamliner là mẫu máy bay thân rộng, tầm xa, hai động cơ phản lực, mở đầu cho dòng 787 nổi tiếng của Boeing. Đây là chiếc máy bay thương mại đầu tiên trên thế giới sử dụng vật liệu composite chiếm tới 50% cấu trúc, giúp giảm trọng lượng, tăng độ bền và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. 787-8 nhỏ nhất trong ba biến thể (so với 787-9 và 787-10), nhưng lại có tầm bay rất xa, phù hợp cho các hãng bay khai thác các đường bay dài, dung lượng hành khách vừa phải.
Thông số kỹ thuật:
Thông số
|
Giá trị tiêu chuẩn
|
Chiều dài
|
56,7 m (186 ft)
|
Sải cánh
|
60,1 m (197 ft 4 in)
|
Chiều cao
|
16,9 m (55 ft 5 in)
|
Sức chứa (2 hạng)
|
242–248 hành khách
|
Sức chứa tối đa
|
296 hành khách (3 hạng)
|
Tầm bay tối đa
|
13.530–15.200 km (7.305–8.464 mi)
|
Tốc độ hành trình
|
Mach 0.85 (~903 km/h, 487 kts)
|
Trần bay
|
43.100 ft (13.137 m)
|
Động cơ
|
2 × Rolls-Royce Trent 1000 hoặc GE GEnx-1B
|
Lực đẩy động cơ
|
265–321 kN (59.600–72.300 lbf)
|
Trọng lượng cất cánh tối đa
|
227.930 kg (502.500 lbs)
|
Dung tích nhiên liệu
|
126.917 lít (33.528 gal Mỹ)
|
Phi hành đoàn
|
2 người
|
Số ghế tối đa cấu hình cao
|
359 hành khách
|
Đặc điểm nổi bật của máy bay Boeing 787-8(788)
1. Vật liệu Composite & Thiết kế khí động học
-
Khung thân và cánh làm từ vật liệu composite giúp giảm trọng lượng, tăng độ bền, chống ăn mòn, giảm chi phí bảo trì và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Thiết kế cánh raked wingtip tăng hiệu quả khí động học, giảm lực cản, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
2. Cabin rộng rãi, áp suất & độ ẩm lý tưởng
-
Cabin rộng 5,5 m, lớn hơn các dòng cùng phân khúc, cho cảm giác thoáng đãng.
-
Áp suất cabin duy trì ở mức tương đương độ cao 1.800 m (6.000 ft), thấp hơn mức truyền thống, giúp giảm mệt mỏi, đau đầu trên chuyến bay dài.
-
Độ ẩm cabin lên tới 15%, cao hơn nhiều loại máy bay cũ (chỉ 4%), hạn chế khô da, khô mắt.
3. Cửa sổ điện tử siêu lớn
-
Cửa sổ lớn nhất trong các dòng máy bay thương mại (27 x 47 cm), điều chỉnh sáng tối bằng nút bấm điện tử, không cần tấm che.
-
Công nghệ electrochromic smart glass cho phép điều chỉnh 5 mức sáng khác nhau, giảm chói mà vẫn giữ tầm nhìn.
4. Đèn LED đổi màu & Hệ thống cách âm
-
Đèn LED 3 màu + trắng, đổi màu theo từng giai đoạn bay, giảm jetlag và tăng thư giãn.
-
Vật liệu cách âm mới, động cơ có viền răng cưa giúp giảm ồn tới 60% so với máy bay cũ.
5. Khoang hành lý & Tiện ích đặc biệt
-
Khoang hành lý trên cao rộng rãi, dễ dàng cất giữ đồ đạc cá nhân.
-
Cabin thiết kế thân thiện người khuyết tật, có nhà vệ sinh chuyển đổi diện tích lớn.

6. Hiệu suất & Tiết kiệm nhiên liệu
-
Tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn 20% so với Boeing 767 và A330-200, giảm phát thải CO₂, bảo vệ môi trường.
-
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 10.900 lbs/giờ bay, dung tích nhiên liệu tối đa 126.917 lít, cho phép bay liên tục 13.500–15.200 km mà không cần tiếp nhiên liệu.
-
Nhờ vật liệu composite và hệ thống điện hóa, chi phí bảo trì thấp hơn, máy bay có thể vận hành trên 30–40 năm trước khi cần đại tu lớn.
Sơ đồ ghế trên máy bay Boeing 787-8 (788)
Boeing 787-8 thường có 3 hạng ghế: Business Class, Premium Economy và Economy Class. Tuy nhiên, cấu hình ghế có thể thay đổi tùy hãng bay, nhưng phổ biến nhất là:
-
Business Class: 2-2-2 hoặc 1-2-1 (nằm ở đầu máy bay, thường từ hàng 1-7 hoặc 1-9)
-
Premium Economy: 2-3-2 (nằm giữa Business và Economy, từ hàng 15-16)
-
Economy Class: 3-3-3 (từ hàng 20-34 hoặc 35, chiếm phần lớn cabin)
Vị trí các tiện ích
-
Lối thoát hiểm: Đầu, giữa và cuối cabin
-
Nhà vệ sinh: Phân bổ ở đầu, giữa và cuối máy bay, có buồng vệ sinh rộng cho người khuyết tật
-
Khu vực bếp (galley): Đầu, giữa và cuối cabin
-
Quầy bar: Thường bố trí phía sau Business Class hoặc giữa máy bay
Mẹo chọn ghế ngồi tốt nhất trên Boeing 787-8
Business Class
-
Ghế sát cửa sổ cuối khoang (ví dụ 3A, 3K hoặc 7A, 7K): Có cửa sổ, ra vào dễ dàng, yên tĩnh hơn, gần cửa xuống máy bay
-
Hàng đầu (bulkhead) như 6A, 6D, 6F, 6J: Thêm vài cm duỗi chân, thuận tiện ra vào, phục vụ nhanh hơn
-
Ghế giữa (solo E): Phù hợp người đi một mình, có vách ngăn riêng tư, dễ ra vào
-
Tránh ghế sát galley hoặc nhà vệ sinh: Có thể ồn ào hoặc nhiều người qua lại
Premium Economy
-
Hàng đầu khoang Premium Economy: Được duỗi chân thoải mái hơn, gần lối thoát hiểm, phục vụ nhanh hơn
-
Ghế sát cửa sổ: Riêng tư, ngắm cảnh, thích hợp nghỉ ngơi
Economy Class
-
Ghế hàng thoát hiểm (exit row – ví dụ: 23A, 23B, 23C, 23H, 23J, 23K): Duỗi chân rộng rãi, lý tưởng cho người cao nhưng lưu ý một số ghế không có cửa sổ (23A, 23K)
-
Ghế đầu khoang Economy (bulkhead): Không bị ghế phía trước ngả, không gian rộng, gần cửa xuống máy bay
-
Ghế phía trước cabin (hàng 20, 21): Xuống máy bay nhanh, phục vụ suất ăn đầu tiên
-
Ghế cửa sổ cho gia đình có trẻ nhỏ: Dễ kiểm soát trẻ, có thể dựa đầu khi ngủ
-
Tránh ghế gần nhà vệ sinh, galley hoặc cuối cabin: Thường ồn ào, nhiều người qua lại, mùi khó chịu
Mẹo cho nhóm/family
-
Đặt ghế cùng hàng hoặc hai hàng liền kề: Giúp dễ trao đổi, trông trẻ nhỏ
-
Chọn sớm để giữ vị trí đẹp: Nên chọn ngay khi đặt vé hoặc check-in online

Hãng hàng không đang khai thác Boeing 787-8
-
All Nippon Airways (ANA): Đội bay 787 lớn nhất thế giới, khai thác nhiều tuyến quốc tế và nội địa Nhật Bản.
-
United Airlines, American Airlines, British Airways: Khai thác các tuyến xuyên Đại Tây Dương, xuyên Thái Bình Dương, châu Âu – Mỹ – châu Á..
-
Qatar Airways, LATAM, Etihad Airways, EVA Air, LOT Polish Airlines, Vietnam Airlines, Air India, Ethiopian Airlines, Kenya Airways, Royal Jordanian, TUI Airways, Royal Brunei Airlines, Scoot, Thai Airways, Xiamen Airlines, Uzbekistan Airways, Air Tanzania, Biman Bangladesh…
So sánh máy bay Boeing 787-8 (788) với Boeing 787-9 và Boeing 787-10
Thông số
|
Boeing 787-8
|
Boeing 787-9
|
Boeing 787-10
|
Chiều dài thân (m)
|
56,7
|
62,8
|
68,3
|
Sải cánh (m)
|
60,1
|
60,1
|
60,1
|
Chiều rộng cabin (m)
|
5,49
|
5,49
|
5,49
|
Sức chứa hành khách (2 hạng)
|
~242
|
~290
|
~330
|
Sức chứa tối đa (3 hạng)
|
~296
|
~330
|
~330+
|
Tầm bay tối đa (km)
|
13.530 – 15.200
|
14.140 – 15.400
|
11.910 – 13.000
|
Tốc độ hành trình
|
Mach 0.85 (~913 km/h)
|
Mach 0.85 (~913 km/h)
|
Mach 0.85 (~913 km/h)
|
Động cơ
|
Rolls-Royce Trent 1000 hoặc GE GEnx
|
Rolls-Royce Trent 1000 hoặc GE GEnx
|
Rolls-Royce Trent 1000 hoặc GE GEnx
|
Lực đẩy động cơ (lbf/kN)
|
59.600 – 72.300 lbf (265–321 kN)
|
71.000 lbf (320 kN)
|
76.000 lbf (340 kN)
|
Trọng tải cất cánh tối đa (kg)
|
~227.930
|
253.000
|
251.000
|
Kết luận chung
-
787-8 là phiên bản nhỏ nhất, có tầm bay xa phù hợp cho các chuyến bay dài với sức chứa vừa phải.
-
787-9 có thân dài hơn, sức chứa lớn hơn và tầm bay xa nhất trong ba phiên bản, rất phổ biến cho nhiều hãng hàng không.
-
787-10 là phiên bản lớn nhất với sức chứa cao nhất nhưng tầm bay ngắn hơn, thích hợp cho các tuyến bay có mật độ khách lớn và khoảng cách bay trung bình.
Máy bay Boeing 787-8(788) là lựa chọn lý tưởng nhờ hiệu suất nhiên liệu vượt trội, chi phí vận hành thấp, cabin tiện nghi, thân thiện môi trường và độ tin cậy cao. Dù bạn là hãng bay hay hành khách, trải nghiệm trên 787-8 sẽ mang lại sự khác biệt rõ rệt về không gian, tiện ích và sự thoải mái trên các chuyến bay dài. Liên hệ với SmileTrip để đặt vé máy bay trải nghiệm trên chiếc Boeing 787-8 (788). Ngoài ra, bạn còn được hỗ trợ về dịch vụ visa nhanh chóng và trải nghiệm những tour du lịch được thiết kế riêng.
SmileTrip Thứ Hai, 16 Tháng Sáu 2025